Mỡ máu là gì? Các bệnh liên quan đến mỡ trong máu
Mỡ máu là thành phần quan trọng trong máu, thực hiện chức năng duy trì sự sống của cơ thể. Nồng độ mỡ máu phản ánh nhiều vấn đề về sức khỏe nên bạn cần chủ động kiểm tra chỉ số này thường xuyên để duy trì nồng độ ở mức bình thường và phát hiện sớm nguy cơ mắc các bệnh lý về mỡ máu.

Mỡ máu là gì?
Mỡ máu (lipid máu) là những chất béo có trong máu, bao gồm triglyceride, cholesterol và một lượng nhỏ các chất béo khác như sterols, phospholipids,… Mỡ máu lưu thông khắp cơ thể và đóng vai trò như một nguồn năng lượng cần thiết cho cơ thể.
1. Phân loại mỡ máu
Mỡ máu gồm hai nhóm chính là triglyceride, cholesterol với những đặc điểm cụ thể như sau:
- Triglyceride (chất béo trung tính): Đây là chất béo có cấu tạo gồm 3 loại axit béo được este hóa và tạo thành phân tử glicerol. Triglyceride có một phần được tổng hợp từ năng lượng dư thừa và dự trữ tại gan, ngoài ra chủ yếu là đến từ các thực phẩm sử dụng (mỡ động vật, dầu thực vật).
- Cholesterol: Cholesterol là chất béo dạng sáp, có thể được tự sản xuất tại gan và hấp thu từ thực phẩm. Cholesterol được cấu tạo từ các vòng carbon liên kết với nhau gọi là sterol và không tan trong máu nhờ liên kết với đại phân tử lipoprotein. Cholesterol được phân loại thành những loại chính gồm:
- LDL cholesterol (cholesterol tỷ trọng thấp): Cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein dưới 25%, tỷ trọng cholesterol trong cấu trúc này cao trên 45%. LDL cholesterol còn được gọi là “cholesterol xấu”, có khả năng tích tụ ở thành động mạch và dẫn đến xơ vữa mạch máu.
- HDL cholesterol (cholesterol tỷ trọng cao): Cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein cao trên 50%, tỷ trọng cholesterol trong cấu trúc này dưới 15%. Đây được gọi là “cholesterol tốt”, có thể hỗ trợ loại bỏ cholesterol trên thành mạch, giảm các mảng xơ vữa và cải thiện tuần hoàn máu.

Cholesterol là một thành phần của mỡ máu, được chia thành 2 dạng chính:
2. Lợi ích của mỡ máu (lipid máu) đối với cơ thể
Lipid máu chuyên thực hiện các chức năng quan trọng đối với hoạt động của các cơ quan và cơ thể:
- Cung cấp năng lượng: Chất béo sẽ được lưu trữ trong cơ thể và được xem như một nguồn năng lượng dự trữ để có thể giải phóng và sử dụng khi cơ thể cần. Triglyceride có tham gia vào quá trình trao đổi chất để vận chuyển nguồn năng lượng được chuyển hóa từ thức ăn đi nuôi cơ thể.
- Hỗ trợ tế bào: Cholesterol là thành phần cấu tạo và duy trì sự vững chắc của màng tế bào.
- Sản xuất hormone: Cholesterol tham gia vào quá trình tổng hợp nên nhiều nhóm hormone trong cơ thể như hormone Corticosteroids, hormone giới tính (Testosterone, Estrogen), từ đó ảnh hưởng đến các chức năng trong cơ thể như phản ứng viêm, sinh lý, sức khỏe sinh sản.
- Hỗ trợ chức năng thần kinh: Cholesterol không chỉ giúp bảo vệ tế bào thần kinh mà còn tham gia cấu tạo bao myelin, đây là thành phần quan trọng bao phủ quanh sợi trục thần kinh để bảo vệ và tăng dẫn truyền thần kinh.
- Các chức năng khác: Mỡ máu có thể hỗ trợ hòa tan các vitamin A, D, E, K để giúp việc hấp thu các vitamin này đạt hiệu quả hơn. Ngoài ra, lipid máu còn tham gia sản xuất axit mật để hỗ trợ quá trình hấp thụ chất béo ở ruột.
Chỉ số bình thường của các thành phần mỡ trong máu
Việc xác định chỉ số mỡ máu thường dựa trên 4 chỉ số chính là cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, HDL-cholesterol, triglyceride và có thể được đánh giá mức độ bình thường (ở một người trưởng thành) dựa trên chỉ số nồng độ dưới đây: (1)
- Cholesterol toàn phần:
- Chỉ số bình thường: <200 mg/dL (5,1 mmol/L)
- Chỉ số báo hiệu các vấn đề sức khỏe: 200 – 239 mg/dL (5,1 – 6,2 mmol/L)
- Chỉ số mỡ máu cao, nguy cơ mắc phải các bệnh lý: >= 240 mg/dL (6,2 mmol/L)
- LDL cholesterol:
- Chỉ số bình thường: <130 mg/dL (<3,3 mmol/L)
- Chỉ số LDL cholesterol cao, nguy hiểm đối với sức khỏe: >160 mg/dL (>4.1mmol/L)
- HDL cholesterol:
- Chỉ số bình thường: >50 mg/dL (>1.3mmol/L)
- Chỉ số HDL cholesterol thấp, nguy hiểm đối với sức khỏe: <40 mg/dL (<1 mmol/L)
- Triglyceride:
- Chỉ số triglyceride bình thường: <100 mg/dL (1,7 mmol/L)
- Chỉ số triglyceride ở mức ranh giới cao: 150 – 199 mg/dL (1,7 – 2,2 mmol/ L)
- Chỉ số triglyceride cao: 200 – 499 mg/dL (2,2 – 5,6 mmol/L)
- Chỉ số triglyceride rất cao: > 500 mg/dL (> 5,6 mmol/L)
Chỉ số mỡ máu có thể thay đổi tùy theo giới tính và độ tuổi nên bạn cần tiến hành kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm những thay đổi bất thường và có biện pháp cải thiện kịp thời.
Bệnh liên quan đến mỡ máu
Những bệnh lý liên quan đến mỡ máu là gì? Chỉ số lipid máu khi ở mức không bình thường có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm như:
1. Rối loạn mỡ máu
Rối loạn mỡ máu là tình trạng nồng độ mỡ máu có mức triglyceride và LDL cholesterol cao hơn bình thường, trong khi hàm lượng HDL cholesterol thấp. Rối loạn mỡ máu diễn ra trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, huyết áp và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khác.
2. Xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch
Lượng LDL cholesterol và triglyceride trong máu tăng cao có thể bám vào các thành mạch máu, tạo thành những mảng xơ vữa, cản trở lưu thông máu. Các mảng xơ vữa còn có khả năng bị vỡ, làm tắc nghẽn mạch máu, thậm chí dẫn đến nhồi máu cơ tim.

Mỡ máu cao có thể dẫn đến sự hình thành các mảng xơ vữa
Mỡ máu cao ảnh hưởng đến tuần hoàn máu, khiến cho việc vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy đến các cơ quan bị cản trở. Tình trạng này có thể tăng nguy cơ mắc phải các bệnh lý về tim mạch như bệnh động mạch ngoại biên, bệnh động mạch cảnh, bệnh động mạch vành.
3. Tăng huyết áp
Sự xuất hiện của mảng xơ vữa động mạch khiến cho lòng mạch hẹp hơn, lúc này máu khó lưu thông hơn sẽ tạo áp lực, khiến tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu đến các cơ quan. Tình trạng này có thể dẫn đến các triệu chứng tăng huyết áp, tim đập nhanh, chảy máu cam, chóng mặt, ngất xỉu.
4. Gan nhiễm mỡ
Mỡ máu cao sẽ làm tăng sự tích tụ chất béo ở gan và dẫn đến tình trạng quá tải, tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm gan, xơ gan, suy gan.
5. Nhiều loại bệnh khác
Rối loạn mỡ máu nếu diễn tiến nghiêm trọng có thể dẫn đến các biến chứng viêm tụy cấp tính, thậm chí dẫn đến hoại tử nhiễm trùng. Ngoài ra, mỡ máu cao còn có khả năng làm hình thành sỏi mật, gây tắc ống mật, viêm túi mật. Các tình trạng trên nếu không được xử lý kịp thời có nguy cơ dẫn đến tử vong.
Nguyên nhân gây bệnh mỡ máu
Các bệnh lý về mỡ máu có thể diễn ra do những nguyên nhân chính dưới đây:
- Lão hóa: Tuổi tác cao thường khiến khả năng loại bỏ LDL cholesterol suy giảm, tăng nguy cơ bị mỡ máu
- Chế độ ăn uống: Sử dụng nhiều thực phẩm chứa chất béo có hại, đường, muối và ăn uống thiếu điều độ là những nguyên nhân trực tiếp làm tích tụ chất béo và tăng hàm lượng lipid máu.
- Lười vận động: Thiếu vận động sẽ gây tích tụ mỡ thừa, làm tăng nồng độ LDL cholesterol và khiến lượng mỡ trong máu tăng cao.
- Bệnh lý: Người có tiền sử mắc các bệnh lý về gan, thận, tiểu đường, buồng trứng đa nang,… có thể dẫn đến các biến chứng rối loạn mỡ máu.
- Các yếu tố khác: Những tác nhân khác có thể gây các bệnh lý về rối loạn lipid máu là di truyền, stress, sử dụng chất kích thích (rượu bia, thuốc lá,…).

Chế độ ăn uống thiếu lành mạnh là tác nhân hàng đầu ảnh hưởng đến nồng độ mỡ máu
Cách chẩn đoán chỉ số mỡ máu
Chẩn đoán chỉ số mỡ máu có thể được thực hiện khi kiểm tra sức khỏe tổng quát, tiến hành lấy mẫu máu để kiểm tra các chỉ số cholesterol toàn phần, LDL cholesterol, HDL cholesterol, triglyceride.
Bên cạnh đó, các chẩn đoán lâm sàng cũng có thể được thực hiện để kiểm tra nguy cơ xuất hiện triệu chứng bị mỡ máu cao như nổi ban vàng, u vàng, cung giác mạc và các dấu hiệu của biến chứng tổn thương ở nội tạng khác.
Nên làm gì khi được chẩn đoán mắc bệnh mỡ máu
Người bệnh nếu được chẩn đoán mắc bệnh lý rối loạn mỡ máu cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ về việc duy trì chế độ dinh dưỡng, lối sống lành mạnh, vì đây là phương pháp giúp cải thiện hiệu quả tình trạng này và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.
Ngoài ra, nếu tình trạng mỡ máu tăng cao đến mức nguy hiểm thì người bệnh có thể được bác sĩ kê đơn các loại thuốc như thuốc nhóm statin (ngăn cản quá trình tạo ra cholesterol ở gan), ezetimibe (chất ức chế hấp thu cholesterol), fibrates (làm giảm triglyceride trong máu), omega-3 (giảm sản sinh cholesterol ở gan), thuốc tác động ức chế PCSK9 (tăng chuyển hóa mỡ máu). Việc sử dụng thuốc cần đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ nguy hiểm.
Hướng dẫn phòng ngừa và kiểm soát bệnh mỡ máu
Dưới đây là những biện pháp điều chỉnh lối sống giúp kiểm soát nồng độ mỡ máu, phòng ngừa các bệnh lý về tim mạch hiệu quả:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Đảm bảo chế độ ăn uống khoa học để điều chỉnh lượng chất béo nạp vào cơ thể, hạn chế sự tích tụ mỡ thừa làm tăng mỡ máu và bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe.
- Vận động thể chất: Tập luyện thể thao ít nhất 150 phút/tuần có thể làm giảm nồng độ cholesterol và điều hòa huyết áp hiệu quả (theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ). (2) Bạn có thể thường xuyên thực hiện các bài tập như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội,…
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ở mức hợp lý giúp hạn chế sự tích tụ mỡ thừa, góp phần điều hòa nồng độ mỡ máu. Hãy kiểm soát cân nặng bằng những biện pháp khoa học như điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện thể thao.
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Thuốc lá có thể khiến LDL cholesterol dễ bám vào thành mạch hơn, tăng nguy cơ nghẽn mạch. Trong khi đó, bia rượu sẽ làm tăng sự tích tụ chất béo và cản trở quá trình phân hủy các chất béo trong cơ thể.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra nồng độ mỡ máu định kỳ để phát hiện sớm những bất thường và có biện pháp điều chỉnh lối sống, điều trị y khoa phù hợp.
Một biện pháp khác giúp hỗ trợ điều hòa mỡ máu chính là bổ sung dưỡng chất từ thiên nhiên GDL-5 (Policosanol), một chiết xuất từ phấn mía Nam Mỹ, có trong viên uống FAZ.
GDL-5 đã được nghiên cứu bởi các nhà khoa học Mỹ và phát hiện công dụng trong việc hỗ trợ điều hòa hoạt động men HMG-CoA reductase và tăng hoạt hóa các thụ thể LDL cholesterol trên màng tế bào, từ đó tăng cường vận chuyển LDL cholesterol vào trong tế bào để làm giảm nồng độ cholesterol xấu trong máu. Dưỡng chất GDL-5 còn mang đến hiệu quả hỗ trợ làm giảm triglyceride tăng HDL cholesterol.
Sử dụng viên uống FAZ có thể bổ sung GDL-5 cùng các dưỡng chất từ thiên như Gynostemma, Apple Cider Vinegar hỗ trợ giảm lượng cholesterol xấu và chất béo trung tính, hỗ trợ điều hòa nồng độ mỡ máu hiệu quả để ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp.

Viên uống FAZ là giải pháp bổ sung dưỡng chất từ thiên nhiên hỗ trợ điều hòa mỡ máu
Một số câu hỏi thường gặp về bệnh mỡ máu
Dưới đây là những thắc mắc chung, thường gặp ở người gặp vấn đề về mỡ máu.
1. Bệnh mỡ máu nên ăn gì?
Bạn có thể bổ sung các dưỡng chất cơ thể cần mà vẫn hạn chế nguy cơ rối loạn mỡ máu thông qua sử dụng những loại thực phẩm như:
- Các loại cá béo: Bổ sung axit béo omega-3 hỗ trợ giảm lượng LDL cholesterol và triglycerides, đồng thời tăng lượng HDL cholesterol.
- Các loại hạt: Giàu chất béo không bão hòa giúp điều hòa mỡ máu cùng thành phần chất xơ và các chất chống oxy hóa.
- Rau củ quả: Đây là nguồn cung cấp các vitamin, khoáng chất, chất chống oxy có lợi cho sức khỏe và hạn chế sự tích tụ mỡ thừa.
- Ngũ cốc nguyên hạt: Những thực phẩm như lúa mì, yến mạch, lúa mạch,… giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất nên có thể làm giảm cholesterol và giúp bạn no lâu hơn.
- Thực phẩm giàu đạm: Ưu tiên bổ sung đạm từ các loại đậu, thịt nạc trắng (thịt gà, vịt, cá,…) để hạn chế các chất béo không bão hòa và giảm lượng cholesterol.
2. Mắc bệnh mỡ máu nên kiêng ăn gì?
Để hạn chế sự tích tụ chất béo dẫn đến rối loạn mỡ máu trong cơ thể, bạn nên hạn chế những thực phẩm chứa chất béo bão hòa (mỡ động vật, dừa, sữa,…), chất béo chuyển hóa (đồ đóng hộp, đồ chiên xào, thức ăn nhanh, bánh ngọt,…), đường (bánh kẹo, mứt, nước ngọt,…), muối và gia vị (thịt muối, thực phẩm chế biến sẵn).
3. Bệnh về mỡ máu có chữa hết hoàn toàn không?
Bệnh về mỡ máu như mỡ máu cao không thể được chữa khỏi hoàn toàn, tuy nhiên việc áp dụng các biện pháp điều trị và duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh, thói quen sống khoa học có thể hỗ trợ điều hòa nồng độ mỡ máu, từ đó hạn chế những biến chứng nguy hiểm của bệnh.
4. Những ai dễ mắc bệnh về mỡ máu
Dưới đây là những đối tượng có nguy cơ cao mắc phải các bệnh lý rối loạn mỡ máu:
- Người cao tuổi.
- Người bị thừa cân, có chế độ ăn uống thiếu lành mạnh.
- Người thường xuyên sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích.
- Người thiếu vận động.
- Người có tiền sử mắc các bệnh lý như tiêu đường, bệnh gan, suy tuyến giáp,…
Mỡ máu là thành phần quan trọng không thể thiếu để duy trì năng lượng cho hoạt động của cơ thể. Tuy nhiên, việc duy trì chỉ số mỡ máu ở mức bình thường rất cần thiết để hạn chế những biến chứng nguy hiểm có nguy cơ dẫn đến tử vong. Hãy duy trì chế độ dinh dưỡng, lối sống lành mạnh, kết hợp với bổ sung các dưỡng chất từ thiên nhiên để hỗ trợ điều hòa lipid máu hiệu quả.
- Lipid panel. (2020, December 4). Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/lipid-panel
- Benefits of physical activity. (2024, April 24). Physical Activity Basics. https://www.cdc.gov/physical-activity-basics/benefits/index.html



