8 nguyên nhân tụt huyết áp dễ nhận biết bạn cần lưu tâm
Tụt huyết áp thường xảy đến một cách bất ngờ, với các triệu chứng ảnh hưởng đến sức khỏe như chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu… Trong một số trường hợp, tụt huyết áp có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, cần thăm khám, điều trị sớm. Cùng tìm hiểu xem tụt huyết áp nguyên nhân do đâu và cách chữa trị như thế nào nhé!
Tụt huyết áp là gì?
Tụt huyết áp hay còn gọi là huyết áp thấp hay hạ huyết áp là tình trạng huyết áp của một người giảm đột ngột xuống dưới 90/60 mmHg. Tụt huyết áp là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, đặc biệt là người cao tuổi.
Tuy nhiên, một số tình trạng như tập thể dục thường xuyên, đứng lên ngồi xuống quá nhanh hoặc nằm lâu cũng có thể làm giảm huyết áp của bạn. Đây được gọi là hạ huyết áp tư thế. [1]
Nguyên nhân tụt huyết áp dễ nhận biết
Nguyên nhân tụt huyết áp thường do nhiều tác nhân gây ra, dưới đây là một vài nguyên nhân phổ biến:
1. Hạ huyết áp thế đứng
Hạ huyết áp thế đứng hay còn gọi là tụt huyết áp tư thế, là hiện tượng mức huyết áp giảm khi thay đổi tư thế cơ thể. Khi bạn đứng thẳng từ tư thế ngồi hoặc nằm, các mạch máu trong cơ thể phản ứng với trọng lực bằng cách co lại. Khi đó, huyết áp có thể tụt do sự mất cân bằng tạm thời trong hệ tuần hoàn máu. Tình trạng này có thể gây ra chóng mặt, hoa mắt, hay thậm chí là ngất xỉu.

Hạ huyết áp thế đứng phổ biến ở người lớn tuổi khi thay đổi tư thế từ nằm sang đứng, ngồi sang đứng…
2. Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh
Đây là tình trạng tụt huyết áp xảy ra khi người bệnh đứng trong thời gian dài. Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh xảy ra khi có phản xạ tương tác bất thường giữa tim và não. Loại tụt huyết áp này chủ yếu ảnh hưởng đến thanh niên và trẻ em.
3. Tụt huyết áp sau ăn
Tụt huyết áp sau ăn xảy ra khoảng từ 1 đến 2 giờ sau khi ăn. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến người lớn tuổi, đặc biệt là những người bị huyết áp cao hoặc các bệnh về hệ thần kinh tự chủ như bệnh Parkinson.
4. Bệnh teo đa hệ thống với hạ huyết áp thế đứng
Còn được gọi là hội chứng Shy-Drager. Chứng rối loạn hiếm gặp này ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ và các chức năng tự động có liên quan đến huyết áp, nhịp tim, hô hấp và tiêu hóa.
5. Sốc phản vệ hoặc phản ứng miễn dịch
Sốc phản vệ hoặc phản ứng miễn dịch gây tụt huyết áp là tình trạng nguy hiểm và khẩn cấp có thể xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mạnh với một chất lạ, chẳng hạn như thuốc, thức ăn hoặc các chất gây dị ứng khác. Khi xảy ra sốc phản vệ, cơ thể phản ứng bằng cách giải phóng một lượng lớn histamin và các chất gây viêm khác vào huyết quản, gây giãn mạch máu và làm giảm áp lực trong mạch máu.
6. Rượu hoặc thuốc kích thích
Rượu và một số loại thuốc kích thích có thể gây tụt huyết áp trong một số trường hợp. [2]
- Rượu có tác dụng làm giãn mạch và làm tăng lưu lượng máu trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến sự giãn nở của mạch máu và giảm áp lực trong hệ thống mạch máu. Nếu tiêu thụ rượu quá mức có thể gây tụt huyết áp do ảnh hưởng đến chức năng tim mạch và làm giảm áp lực trong mạch máu. Điều này có thể gây chóng mặt, hoa mắt và có thể dẫn đến nguy cơ ngất xỉu.
- Thuốc kích thích: cocaine hoặc amphetamines (như thuốc lắc) có thể gây tăng cường hoạt động của hệ thần kinh và tăng cường lưu thông máu, làm tăng áp lực máu ban đầu. Tuy nhiên, sau khi tác dụng của thuốc kích thích kết thúc, áp lực máu có thể giảm mạnh gây ra tụt huyết áp đột ngột. Tình trạng này có thể gây chóng mặt, mệt mỏi và nguy hiểm cho hệ thống cung cấp máu của cơ thể.
7. Thai kỳ
Theo các chuyên gia, huyết áp trong thời kỳ mang thai, đặc biệt 24 tuần đầu của thai kỳ sẽ khá thấp. Nguyên nhân là do các mạch máu đang mở rộng để cho máu chảy đến tử cung nhiều hơn. Tình trạng hạ huyết áp còn có các nguyên nhân khác như: tiền sử bị bệnh, mang thai đôi, thiếu vitamin B12, axit folic…

Một số mẹ bầu thường cảm thấy hoa mắt, chóng mặt có thể do tụt huyết áp
8. Nhiệt độ cao
Nhiệt độ bên ngoài cao khiến cơ thể tự điều chỉnh nhiệt độ bên trong bằng cách giãn mạch để tăng sự thoát nhiệt thông qua da. Tuy nhiên, quá trình này có thể gây tụt huyết áp do sự giãn mạch diễn ra trong cả mạch máu ngoại vi và mạch máu trung tâm.
Dấu hiệu tụt huyết áp là gì?
Dấu hiệu điển hình nghiêm trọng của hạ huyết áp đột ngột là bất tỉnh. Thông thường, huyết áp thấp tiến triển theo thời gian. Các triệu chứng tụt huyết áp khác bao gồm:
- Choáng váng, khi đứng từ tư thế ngồi hoặc nằm
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Khó tập trung
- Mờ mắt
- Mệt mỏi, cảm giác toàn thân không còn năng lượng
- Ngất xỉu.
Đối với một số người, huyết áp thấp có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn, đặc biệt là khi huyết áp giảm đột ngột hoặc xảy ra cùng với các triệu chứng khác.
Huyết áp quá thấp có thể dẫn đến tình trạng sốc, ngất xỉu. Các triệu chứng tụt huyết áp sốc bao gồm [3]:
- Lú lẫn ở người lớn tuổi
- Da lạnh, ẩm ướt do đổ mồ hôi
- Giảm màu da (xanh xao)
- Thở nhanh, nông
- Mạch yếu và nhanh
Cách chẩn đoán huyết áp tụt
Tụt huyết áp không phải lúc nào cũng là dấu hiệu sức khỏe nghiêm trọng. Nhưng nếu bạn có các triệu chứng huyết áp thấp thường xuyên, bác sĩ có thể chẩn đoán để giúp tìm ra nguyên nhân cụ thể.
- Bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, tuổi tác, các triệu chứng cụ thể và mức độ của các triệu chứng hạ huyết áp khi xuất hiện. Một số biện pháp thăm khám được tiến hành như khám sức khỏe tổng quát, kiểm tra huyết áp và nhịp tim của bạn nhiều lần (sau khi bạn nằm xuống được vài phút, ngay sau khi bạn đứng dậy và sau khi bạn đứng yên).
- Các xét nghiệm khác có thể được thực hiện như ECG (điện tâm đồ) để đo nhịp tim và siêu âm tim (để đánh giá chức năng tim). Bạn cũng có thể được xét nghiệm máu để tìm bệnh thiếu máu hoặc các vấn đề về lượng đường trong máu.
- Bệnh nhân có thể cần làm một xét nghiệm gắng sức hoặc thăm dò điện sinh lý.
- Thử nghiệm bàn nghiêng: Có thể đánh giá cách cơ thể phản ứng với những thay đổi về vị trí. Bài kiểm tra được thực hiện bằng cách cho bệnh nhân nằm trên một chiếc bàn nghiêng để nâng phần trên của cơ thể, mô phỏng chuyển động từ tư thế nằm ngang sang tư thế đứng. Dây đai quấn giữ cơ thể tại chỗ. Nhịp tim và huyết áp được theo dõi trong quá trình thử nghiệm.

Khi có các bất thường về sức khỏe đặc biệt là triệu chứng của tụt huyết áp, người bệnh nên chủ động thăm khám càng sớm càng tốt
Nếu bạn có các triệu chứng của tụt huyết áp thường xuyên, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ người thân hoặc gọi cấp cứu trong thời gian sớm nhất có thể.
Điều trị tụt huyết áp thế nào?
Tụt huyết áp (hạ huyết áp) không có triệu chứng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ thường không cần điều trị, bệnh nhân có thể tự theo dõi huyết áp tại nhà.
Nếu tụt huyết áp “ghé thăm” thường xuyên, việc điều trị cũng tùy thuộc vào từng nguyên nhân. Ví dụ, nếu thuốc điều trị bệnh mà bệnh nhân đang uống gây ra huyết áp thấp, bác sĩ có thể đề nghị giảm liều, ngừng thuốc hoặc thay đổi bằng thuốc khác.
Nếu không rõ nguyên nhân gây ra huyết áp thấp hoặc không có phương pháp điều trị nào, mục tiêu trước mắt chính là tăng huyết áp và giảm thiểu các triệu chứng của tụt huyết áp. Tùy thuộc vào độ tuổi, sức khỏe và mức độ hạ huyết áp, có một số cách để làm điều này:
- Sử dụng nhiều muối hơn trong các bữa ăn: Các chuyên gia thường khuyên nên hạn chế muối (natri) vì nó có thể làm tăng huyết áp. Tuy nhiên, đối với những người bị huyết áp thấp, việc thêm muối với mức độ thích hợp có thể giúp ổn định huyết áp tốt hơn.
- Uống nhiều nước hơn: Chất lỏng làm tăng thể tích máu và giúp ngăn ngừa mất nước, cả hai đều quan trọng trong điều trị tụt huyết áp.
- Mang vớ áp lực: Còn được gọi là vớ y khoa, loại vớ này có tính đàn hồi thường được sử dụng để giảm đau và phù do giãn tĩnh mạch. Vớ áp lực cải thiện lưu lượng máu từ chân về tim, nhờ vậy giúp hạn chế nguy cơ hạ huyết áp.
- Thuốc: Một số loại thuốc dùng để điều trị huyết áp thấp xảy ra khi đứng lên (hạ huyết áp thế đứng) là:
- Thuốc Midodrine có thể được kê đơn để tăng huyết áp thế đứng. Loại thuốc này làm giảm khả năng mở rộng của các mạch máu, làm tăng huyết áp.
- Thuốc Fludrocortisone là một loại thuốc hoạt động bằng cách thúc đẩy quá trình giữ natri ở thận, do đó gây giữ nước và có thể gây phù nhưng rất cần thiết để cải thiện huyết áp thấp. Nhưng việc giữ natri này cũng gây ra sự mất kali. Vì vậy, khi dùng fludrocortisone, điều quan trọng là phải cung cấp đủ kali mỗi ngày.
Nếu bạn gặp đang tìm cách cải thiện tụt huyết áp, nên thông qua ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
Làm thế nào để phòng ngừa tụt huyết áp?
Đối với nhiều người, tụt huyết áp mạn tính có thể được điều trị hiệu quả bằng chế độ ăn uống và thay đổi lối sống. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra các triệu chứng bất lợi cho sức khỏe, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân tăng huyết áp bằng cách thực hiện những thay đổi đơn giản sau:
- Duy trì một chế độ ăn cân đối, nên ăn nhiều rau và hoa quả, các nguồn protein tốt như cá, thịt gia cầm, hạt, và tiêu thụ natri (muối) theo chỉ định riêng.
- Hạn chế tiêu thụ đồ uống có chứa cà phê và cồn.
- Chia nhỏ các bữa ăn: Để tránh các vấn đề về huyết áp thấp và giảm bớt các cơn chóng mặt sau bữa ăn, hãy thử chia nhỏ các bữa ăn và ăn nhiều lần trong ngày. Cắt giảm carbohydrate và nghỉ ngơi sau khi ăn. Tránh dùng thuốc hạ huyết áp trước bữa ăn.
- Uống nhiều nước: Người bị tụt huyết áp nên uống tối thiểu 2 lít nước mỗi ngày giúp tránh hạ huyết áp do mất nước.
- Tập thể dục đều đặn như đi bộ, bơi lội hoặc các hoạt động thể thao khác, ít nhất 30 phút mỗi ngày và duy trì mỗi tuần 5 ngày.
- Đứng dậy chậm từ ngồi sang đứng: Khi chuyển đổi từ tư thế nằm hoặc ngồi sang tư thế đứng, hãy thực hiện chuyển đổi một cách chậm rãi và cân nhắc.
- Nâng cao đầu giường của bạn vào ban đêm bằng cách đặt gối cao hơn hoặc nâng đầu giường cao hơn.
- Tránh nâng vật nặng.
- Hạn chế căng thẳng khi đi vệ sinh.
- Hạn chế đứng yên một chỗ trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc lâu với nước nóng quá lâu, chẳng hạn như tắm nước nóng và xông hơi.

Tăng cường vận động thể thao sẽ giúp máu tuần hoàn tốt hơn, từ đó giảm tái phát tụt huyết áp
Khi phát hiện tụt huyết áp đột ngột, bệnh nhân cần gọi người trợ giúp để tránh nguy hiểm tính mạng. Đặc biệt, để giảm các nguy cơ gây tụt huyết áp, bạn cần xây dựng và duy trì một lối khoa học ngay từ hôm nay.



- Orthostatic hypotension (postural hypotension) – Symptoms & causes – Mayo Clinic. (2022b, May 26). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/orthostatic-hypotension/symptoms-causes/syc-20352548
- Cleveland Clinic, C. C. M. (n.d.-a). Low blood pressure. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21156-low-blood-pressure-hypotension
- Roth, E. (2021, November 22). Everything you need to know about low blood pressure. Healthline. https://www.healthline.com/health/hypotension